Có 1 kết quả:
矮小 ǎi xiǎo ㄚㄧˇ ㄒㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) short and small
(2) low and small
(3) undersized
(2) low and small
(3) undersized
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0